STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Danok Bat CF U19 | Bermeo FT | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bermeo FT | SD Eibar B | - | Ký hợp đồng |
05-09-2017 | SD Eibar B | Portugalete | Free | Ký hợp đồng |
28-11-2018 | Portugalete | La Hoya Lorca CF | Free | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | La Hoya Lorca CF | Real Murcia | Free | Ký hợp đồng |
27-09-2020 | Real Murcia | CF Talavera de la Reina | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | CF Talavera de la Reina | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Real Balompedica Linense | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | SD Amorebieta | Racing de Ferrol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-04-2025 18:30 | Elche | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-03-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 20:00 | Granada CF | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-03-2025 19:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-03-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-02-2025 19:30 | Mirandes | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-02-2025 19:30 | Levante | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-01-2025 15:15 | Racing Santander | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Copa RFEF | 1 | 19/20 |