STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | - | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Pohang Steelers U18 | Yeungnam University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Yeungnam University | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
06-01-2018 | Pohang Steelers | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
11-01-2021 | Jeonbuk Hyundai Motors | Shandong Taishan FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Shandong Taishan FC | Free player | - | Giải phóng |
21-04-2024 | Free player | Gunyung FC | - | Ký hợp đồng |
19-06-2024 | Gunyung FC | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Suwon Football Club | Free player | - | Giải phóng |
04-02-2025 | Free player | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 05:00 | Cheonan City | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2025 05:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 23-02-2025 07:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 25-08-2024 10:00 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 18-08-2024 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-08-2024 10:30 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-07-2024 10:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Chinese cup winner | 2 | 22 21 |
Chinese champion | 1 | 21 |
South Korean champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
South Korean Cup Winner | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 15/16 13/14 |
East Asian Championship winner | 1 | 18/19 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |