STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-01-2024 15:15 | Balzan FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 20-01-2024 13:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-09-2023 16:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:30 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 16:00 | Dinamo Tbilisi | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2023 18:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 17:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu