STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Schifflange 95 | Union Sportive Esch-Alzette | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Union Sportive Esch-Alzette | FC Schifflange 95 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Schifflange 95 | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Red Boys Differdange | Jammerbugt | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Jammerbugt | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | FC Marisca Mersch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Marisca Mersch | SC Bettembourg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | Marisca Miersch | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-09-2023 18:00 | US Mondorf-les-Bains | ![]() ![]() | Marisca Miersch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu