STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-08-2016 | NK Dravograd | Atalanta U19 | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2018 | Atalanta U19 | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Pescara | Atalanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | Atalanta U19 | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2019 | LFA Reggio Calabria | Atalanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2019 | Atalanta U19 | AO Ayia Napa | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | AO Ayia Napa | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 18:45 | Slovenia | ![]() ![]() | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu