STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | El Shorta | Al-Nasr SC | Free | Ký hợp đồng |
03-07-2009 | Al-Nasr SC | EL Ahly U21 | Free | Ký hợp đồng |
20-01-2011 | EL Ahly U21 | El Mokawloon El Arab | - | Cho thuê |
29-06-2011 | El Mokawloon El Arab | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | EL Ahly U21 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2011 | Al Ahly FC | Al Masry | 0.06M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Al Masry | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2021 | Al Ahly FC | Modern Sport FC | 0.38M € | Cho thuê |
19-07-2023 | Modern Sport FC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2023 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 24-10-2024 13:05 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 18:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-08-2024 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-08-2024 14:30 | El Mokawloon El Arab | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-07-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-07-2024 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-07-2024 16:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-07-2024 16:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian League Cup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 21 14 13 |
CAF Champions League winner | 4 | 20/21 19/20 12/13 11/12 |
Egyptian champion | 7 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 09/10 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Egyptian Super Cup Winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
Africa Cup participant | 1 | 17 |
Egyptian cup winner | 1 | 16/17 |
Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 13/14 |
CAF Super Cup Winner | 2 | 13/14 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |