STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2016 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
05-03-2019 | Toronto FC II | Ottawa Fury | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Ottawa Fury | Toronto FC II | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2019 | Toronto FC II | Free player | - | Giải phóng |
16-07-2020 | Free player | Valour | - | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | Valour | Free player | - | Giải phóng |
08-04-2021 | Free player | International Miami B | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | International Miami B | Vancouver FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Vancouver FC | Valour | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-04-2025 00:10 | Pacific FC | ![]() ![]() | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 19-10-2024 20:00 | Valour | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 13-10-2024 21:00 | Vancouver FC | ![]() ![]() | Valour | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-10-2024 18:00 | Valour | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 01-10-2024 00:00 | Valour | ![]() ![]() | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 21-09-2024 19:00 | Valour | ![]() ![]() | HFX Wanderers FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-09-2024 00:00 | York United FC | ![]() ![]() | Valour | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 10-09-2024 00:00 | Valour | ![]() ![]() | Atletico Ottawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 31-08-2024 01:30 | Cavalry FC | ![]() ![]() | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 25-08-2024 19:00 | Valour | ![]() ![]() | Vancouver FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu