STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Tallinn JK Legion Youth | Levadia Tallinn Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Levadia Tallinn Youth | Levadia Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Levadia Tallinn U17 | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Levadia Tallinn II | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
04-12-2014 | Levadia Tallinn | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
08-02-2016 | Disqualification | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Levadia Tallinn | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 02-07-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 2 | 22 18 |
Estonian champion | 4 | 21 14 13 09 |
Estonian cup winner | 4 | 21 18 14 10 |
Estonian Second League Champion | 4 | 12/13 09/10 08/09 07/08 |