STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2004 | Shimizu Commercial High School | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | JEF United Ichihara Chiba | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Celtic FC | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
06-01-2013 | Kashiwa Reysol | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ventforet Kofu | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
10-01-2016 | JEF United Ichihara Chiba | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Vegalta Sendai | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sagan Tosu | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Roasso Kumamoto | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
18-03-2019 | Sagan Tosu | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng |
13-02-2021 | SC Sagamihara | MSDF Atsugi | - | Ký hợp đồng |
20-01-2023 | MSDF Atsugi | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Iwate Grulla Morioka | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-04-2024 05:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-04-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-03-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese cup winner | 1 | 12 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |
Japanese champion | 1 | 11 |
Japanese second league Champion | 1 | 09/10 |
Champions League participant | 1 | 08/09 |
Asian Cup participant | 1 | 07/08 |
Japanese league cup winner | 2 | 06 05 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |