STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Independiente Medellin U20 | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Dep.Independiente Medellin | FC Tranzits | - | Ký hợp đồng |
27-07-2010 | FC Tranzits | Sibir Novosibirsk | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2011 | Sibir Novosibirsk | Jagiellonia Bialystok | - | Cho thuê |
06-02-2012 | Jagiellonia Bialystok | Sibir Novosibirsk | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2012 | Sibir Novosibirsk | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | FC Astana | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2017 | APOEL Nicosia | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2017 | FC Astana | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
16-02-2018 | Ordabasy | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | Shakhter Soligorsk | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Irtysh Pavlodar | Free player | - | Giải phóng |
20-04-2021 | Free player | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Barnechea | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
Kazakh champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 11/12 |
Kazakh cup winner | 2 | 15/16 12/13 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Colombian Champion | 1 | 09/10 |