STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Palestino U21 | Palestino | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Palestino | Rangers Talca | - | Cho thuê |
30-11-2007 | Rangers Talca | Palestino | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Palestino | Colo Colo | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Colo Colo | Palestino | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Colo Colo | Cobresal | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Cobresal | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Colo Colo | Union Espanola | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Union Espanola | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Colo Colo | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Union Espanola | Nublense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Nublense | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Coquimbo Unido | Potros UAEM | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Potros UAEM | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Celaya FC | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Union Espanola | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
13-01-2024 | Coquimbo Unido | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | San Luis Quillota | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 11-03-2024 00:00 | San Luis Quillota | ![]() ![]() | Union San Felipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 01-03-2024 21:00 | Santiago Morning | ![]() ![]() | San Luis Quillota | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-12-2023 21:00 | CD Magallanes | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-12-2023 23:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-11-2023 21:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 12-11-2023 23:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-09-2023 15:30 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 22-09-2023 23:30 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-09-2023 18:00 | Cobresal | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-07-2023 19:00 | Palestino | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 13 |