STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2007 | Békéscsaba 1912 Elöre SE Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng |
15-02-2012 | Budapest Honvéd II-MFA | Soproni SVSE-GYSEV | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Soproni SVSE-GYSEV | Budapest Honvéd II-MFA | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2013 | Budapest Honvéd II-MFA | Kazincbarcika | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Kazincbarcika | Budapest Honvéd II-MFA | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Budapest Honvéd II-MFA | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Bodajk FC Siofok | Budapest Honvéd II-MFA | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2014 | Budapest Honvéd II-MFA | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Balmazujvarosi FC | Budapest Honvéd II-MFA | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Budapest Honvéd II-MFA | Bekescsaba | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Bekescsaba | Budapest Honvéd II-MFA | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Budapest Honvéd II-MFA | Szigetszentmiklósi TK | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Szigetszentmiklósi TK | Budapest Honvéd II-MFA | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2016 | Budapest Honvéd II-MFA | Balmazujvarosi FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Balmazujvarosi FC | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bodajk FC Siofok | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Gyirmot SE | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Bekescsaba | Szolnoki MAV FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Szolnoki MAV FC | Free player | - | Giải phóng |
16-03-2022 | Free player | Duna-Tisza | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Duna-Tisza | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 07-05-2023 15:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Dorogi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 16/17 14/15 |