STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Farul Constanta U19 | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Free player | Ceahlaul Piatra Neamt II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Ceahlaul Piatra Neamt II | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ceahlaul Piatra Neamt | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | FCV Farul Constanta | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Voluntari | Fotbal Club FCSB | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Fotbal Club FCSB | FC Botosani | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Fotbal Club FCSB | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | FCV Farul Constanta | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | FC Dinamo 1948 | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-05-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-04-2024 14:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 14:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 14:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-04-2024 10:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-03-2024 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-03-2024 18:45 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-03-2024 12:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-02-2024 14:15 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 15/16 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 10/11 |