STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 02-04-2025 02:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 11-03-2025 22:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 04-03-2025 22:00 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Alianza Lima | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-02-2025 00:30 | Boca Juniors | ![]() ![]() | Alianza Lima | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-02-2025 00:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-02-2025 20:30 | Alianza Atletico Sullana | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 13-02-2025 00:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | FC Nacional Asuncion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-02-2025 00:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 06-02-2025 00:30 | FC Nacional Asuncion | ![]() ![]() | Alianza Lima | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 20:00 | UTC Cajamarca | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Player of the Year | 2 | 21/22 20/21 |
AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |
Brazilian cup winner | 2 | 18 12 |
Ecuadorian champion | 2 | 18 10 |
Top scorer | 2 | 16/17 08/09 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 09/10 |
AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |