STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | MTK Budapest U19 | Brescia U19 | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Brescia U19 | Brescia | - | Ký hợp đồng |
25-02-2010 | Brescia | Ujpest FC | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Ujpest FC | Brescia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Brescia | Foggia | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Foggia | Brescia | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2012 | Brescia | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
02-02-2015 | ETO FC Győr | Ferencvarosi TC | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2021 | Ferencvarosi TC | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | MTK Budapest | Ittihad Kalba FC | - | Ký hợp đồng |
09-03-2022 | Ittihad Kalba FC | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
15-09-2022 | LKS Nieciecza | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-12-2024 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2024 19:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-11-2024 12:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 17:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2024 13:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-10-2024 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-09-2024 13:30 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2024 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-05-2024 17:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-05-2024 17:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Romanian cup winner | 1 | 22/23 |
Euro participant | 1 | 21 |
Hungarian champion | 4 | 19/20 18/19 15/16 12/13 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Second highest goal scorer | 2 | 18/19 17/18 |
Hungarian cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |