STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | El Masry SC U21 | Newcastle U18 | - | Ký hợp đồng |
30-04-2006 | Newcastle U18 | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Al Masry | Lierse Kempenzonen | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2013 | Lierse Kempenzonen | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | Swindon Town | Athlétic Club Arlésien | - | Ký hợp đồng |
10-09-2014 | Athlétic Club Arlésien | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | Wadi Degla SC | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lierse Kempenzonen | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Wadi Degla SC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Djoliba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2024 15:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-12-2024 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-06-2024 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-04-2024 20:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 25-12-2023 13:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-12-2023 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-12-2023 16:00 | F.C. Nouadhibou | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-11-2023 14:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-11-2023 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |