STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2007 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
25-07-2010 | MTK Budapest | Aarau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Aarau | Free player | - | Giải phóng |
20-02-2012 | Free player | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Diosgyor VTK | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2016 | Paksi FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Mezokovesd Zsory FC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Paksi FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Mezokovesd Zsory FC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2019 | Paksi FC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
16-02-2021 | Diosgyor VTK | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Paksi FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Mezokovesd Zsory FC | SOROKSAR | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | SOROKSAR | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | SOROKSAR | ![]() ![]() | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 16:00 | Csakvari TK | ![]() ![]() | SOROKSAR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 1 | 07/08 |