STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Slovan Bratislava | FC Artmedia Petrzalka | - | Cho thuê |
29-06-2009 | FC Artmedia Petrzalka | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2010 | Slovan Bratislava | Dinamo Zagreb | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Dinamo Zagreb | Erzgebirge Aue | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Erzgebirge Aue | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Dinamo Zagreb | Erzgebirge Aue | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Erzgebirge Aue | 1. FC Nürnberg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2016 | 1. FC Nürnberg | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SC Paderborn 07 | 1. FC Nürnberg | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2017 | 1. FC Nürnberg | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Aalborg | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Beitar Jerusalem | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
21-09-2019 | Free player | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Ashdod MS | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
19-10-2020 | Hapoel Haifa | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
10-03-2021 | Chennaiyin FC | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | FK Zalgiris Vilnius | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Resovia Rzeszow | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
19-02-2024 | Sekzia Ness Ziona | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-03-2025 13:30 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-03-2025 14:30 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-03-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | Sport Podbrezova | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-02-2025 17:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-02-2025 14:30 | KFC Komarno | ![]() ![]() | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-02-2025 14:30 | Trencin | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-12-2024 14:30 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 14:30 | Michalovce | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-12-2024 14:30 | KFC Komarno | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak second tier champion | 1 | 23/24 |
Lithuanian champion | 2 | 22 21 |
Lithuanian cup winner | 1 | 22 |
Israeli cup winner | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 13/14 |
Croatian champion | 2 | 11/12 10/11 |
Croatian cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
Slovak champion | 2 | 10/11 08/09 |
Slovak cup winner | 1 | 09/10 |