STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Academia Fidjus di Bideras | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sampdoria U19 | SC Olhanense | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SC Olhanense | Sampdoria U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Sampdoria U19 | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SC Olhanense | Cova Piedade | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Cova Piedade | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Moreirense | - | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | Moreirense | Viseu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Sierra Leone | ![]() ![]() | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 14:00 | Maritimo | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-03-2025 11:00 | Viseu | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-02-2025 14:00 | Viseu | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-02-2025 15:30 | Porto B | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-01-2025 18:00 | Viseu | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-01-2025 20:15 | GD Chaves | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-01-2025 11:00 | Viseu | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-12-2024 14:00 | SCU Torreense | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Hungarian 2nd division champion | 1 | 23 |