STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Club Brugge Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Standard Liège Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Brügge U17 | Cercle Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Cercle Bruges U19 | Jong Cercle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Jong Cercle | Cercle Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Cercle Brugge | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | KVC Westerlo | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Lierse Kempenzonen | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | KMSK Deinze | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 15:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 15:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | RFC de Liege | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 15:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu