STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 13:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-03-2025 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 14:30 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-03-2025 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-03-2025 19:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 18:45 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 18:45 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 12:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu