STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-02-2018 | Karsiyaka Youth | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
11-12-2018 | Karsiyaka | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2019 | Free player | Cigli Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
23-03-2023 | Cigli Belediyespor | Tire 2021 FK | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | Tire 2021 FK | Cesme Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | Cesme Belediyespor | Viven Bornova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu