STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Newells U20 | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | Club Atlético Newell's Old Boys | Columbus Crew | 0.36M € | Cho thuê |
30-12-2018 | Columbus Crew | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Club Atlético Newell's Old Boys | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | Columbus Crew | Lugano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2025 14:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-04-2025 18:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-03-2025 19:30 | Lugano | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Lugano | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 15:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-03-2025 13:15 | Lugano | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-02-2025 19:30 | St. Gallen | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
MLS Cup Champion | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |