STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Olympique Safi Reserve | Olympique de Safi | - | Ký hợp đồng |
24-03-2013 | Olympique de Safi | Aalesund FK | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2014 | Aalesund FK | Guangzhou City(2011-2023) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2015 | Guangzhou City(2011-2023) | El-Jaish SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | El-Jaish SC | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
22-08-2018 | Al Rayyan | Al Nassr FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Al Nassr FC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2025 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 01-04-2025 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 01-04-2025 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Orubah | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-02-2025 19:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2025 14:10 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 14:05 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 15:25 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:20 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Top scorer | 9 | 23/24 22/23 19/20 19/20 18/19 18/19 15/16 12/13 12/13 |
AFC Champions League participant | 7 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 |
Saudi Super Cup Winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Saudi Arabian champion | 2 | 22/23 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Qatari League Cup Winner | 1 | 16 |
Africa Cup participant | 1 | 13 |