STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Al-Orooba | APS Zakynthos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | APS Zakynthos | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
15-08-2017 | Kerkyra | Ankaran Hrvatini Mas Tech | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Panserraikos | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Olympiakos Volou | Apollon Larissas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Apollon Larissas | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2021 | Free player | Giorgos Karaiskakis | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | Giorgos Karaiskakis | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | PAE Chania | - | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | PAE Chania | Egaleo Athens | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Egaleo Athens | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu