STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-06-2021 | Cayirova Spor | HK Dogantepe Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
25-10-2021 | HK Dogantepe Spor Kulübü | Cayirova Spor | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Cayirova Spor | Saruhanli Belediye Spor FK | - | Ký hợp đồng |
28-09-2022 | Saruhanli Belediye Spor FK | Hendek Spor | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Hendek Spor | Inegol Kafkas Genclik | - | Ký hợp đồng |
19-08-2024 | Inegol Kafkas Genclik | Mus Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Mus Spor Kulübü | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Tarsus Idman Yurdu | ![]() ![]() | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | ![]() ![]() | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 14-10-2023 12:30 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 13:00 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | Turk Metal Kirikkale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu