STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
24-08-2015 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Hacettepe SK | Cankaya FK | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Cankaya FK | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2017 | Hacettepe SK | Cankaya FK | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cankaya FK | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2019 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | Genclerbirligi | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
06-09-2022 | Bucaspor 1928 | Amedspor | - | Cho thuê |
19-01-2023 | Amedspor | Bucaspor 1928 | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2023 | Bucaspor 1928 | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ankarademirspor | Bucaspor 1928 | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2023 | Bucaspor 1928 | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2024 17:30 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Kelkit Belediye Hurriyet | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Anadolu Universitesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Pazarspor | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Eynesil | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Yeni Altindag BS | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |