STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 03-03-2024 14:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Partick Thistle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 10-12-2023 14:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Spartans (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-11-2023 12:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Aberdeen (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 19-11-2023 16:30 | Hamilton FC (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 05-11-2023 12:30 | Dundee United (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 22-10-2023 11:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-09-2023 15:10 | Aberdeen (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 12:00 | Brondby IF (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 03-09-2023 15:10 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 13-08-2023 14:00 | Montrose LFC (W) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu