STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CD San Francisco U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Madrid C (- 2015) | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SCR Penya Deportiva | CF Sant Rafel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CF Sant Rafel | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
02-07-2014 | SCR Penya Deportiva | Coruxo FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Coruxo FC | CD Linares Deportivo | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | CD Linares Deportivo | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CE L'Hospitalet | CD Ebro | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | CD Ebro | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SCR Penya Deportiva | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CE L'Hospitalet | Eldense | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Eldense | CF La Nucia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CF La Nucia | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu