STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2014 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | Favoritner AC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Favoritner AC Youth | ASV Vösendorf Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | ASV Vösendorf Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AKA Burgenland U18 | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu