STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Akademia FC Rostov U16 | FC Rostov Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Rostov Academy | FK Rostov Youth | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | FK Rostov Youth | FC Rostov 2 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 23-10-2024 16:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2024 17:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-09-2024 13:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 18-09-2024 16:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 17-08-2024 16:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 13-08-2024 17:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 29-11-2023 15:15 | FK Rostov | ![]() ![]() | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 03-10-2023 14:15 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 20-09-2023 14:15 | Rubin Kazan | ![]() ![]() | FK Rostov | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu