STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | - | Incheon United U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Incheon United U18 | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Incheon United Club | Football Club Seoul | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 03-03-2025 05:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2024 07:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-10-2024 06:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 29-09-2024 07:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2024 10:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 11-08-2024 10:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-07-2024 10:30 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-04-2024 05:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |