STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CF Monterrey U19 | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Raya2 Expansión (- 2023) | Atlas | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Atlas | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Raya2 Expansión (- 2023) | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Monterrey | Mazatlan FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Mazatlan FC | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 07-04-2024 03:05 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 16-02-2024 03:15 | Monterrey | ![]() ![]() | C.S.D. Comunicaciones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-01-2024 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-01-2024 02:05 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 18-01-2024 01:10 | Monterrey | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-01-2024 03:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-11-2023 01:00 | Atlas | ![]() ![]() | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2023 01:00 | Atlas | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-10-2023 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-10-2023 01:00 | Atlas | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |