STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-08-2018 | Right to Dream Academy | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
22-02-2022 | Varbergs BoIS FC | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Sandefjord | Naestved | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Naestved | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nedbank | 12-02-2025 17:00 | Supersport United | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-01-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 18:00 | Supersport United | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-12-2024 18:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-12-2024 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-11-2024 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-10-2024 17:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 15:50 | Supersport United | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-10-2024 17:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 19-10-2024 18:00 | Supersport United | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu