STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | JMG Academy Algier | Paradou AC U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Paradou AC U21 | Paradou AC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2016 | Paradou AC | USM EL HARRACH | - | Cho thuê |
29-06-2016 | USM EL HARRACH | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2019 | Paradou AC | Gil Vicente | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Gil Vicente | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2020 | Paradou AC | Club Africain | - | Cho thuê |
28-01-2021 | Club Africain | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2021 | Paradou AC | USM Alger | - | Cho thuê |
19-08-2021 | USM Alger | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Paradou AC | Pau FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Pau FC | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Paradou AC | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Stade Lavallois MFC | MC Alger | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 09-04-2025 16:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | ![]() ![]() | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 10-01-2025 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 05-01-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | ![]() ![]() | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | ![]() ![]() | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 17-02-2024 17:00 | MC Alger | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 06-01-2024 17:00 | MC Alger | ![]() ![]() | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Algerian champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 2 | 18/19 18/19 |