STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | VV Kloetinge Youth | JVOZ Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | JVOZ Youth | JVOZ U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | JVOZ U19 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NAC Breda U19 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | NAC Breda | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | FC Eindhoven | Free player | - | Giải phóng |
17-01-2025 | Free player | VV Kloetinge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 25-09-2023 18:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-05-2023 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2023 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu