STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Chateauroux II | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
06-01-2016 | Chateauroux | Bristol City | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Bristol City | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Plymouth Argyle | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2018 | Bristol City | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | RC Sporting Charleroi | USL Dunkerque | - | Cho thuê |
29-06-2019 | USL Dunkerque | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | RC Sporting Charleroi | Boulogne | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Boulogne | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | RC Sporting Charleroi | Villefranche | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Villefranche | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | RC Sporting Charleroi | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Bresse Péronnas 01 | Arges | - | Ký hợp đồng |
08-07-2023 | Arges | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Al-Faisaly Harmah | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-03-2025 02:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-03-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 13:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-01-2025 18:15 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 12-01-2025 18:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu