STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Middlesbrough U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Crewe Alexandra | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2017 | Middlesbrough U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Blackpool | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2018 | Middlesbrough U23 | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
21-08-2019 | Peterborough United | Bradford City | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Bradford City | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2020 | Peterborough United | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Bradford City | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hartlepool United | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2025 | Free player | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Morecambe | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
European Under-17 champion | 1 | 14 |