STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2011 | Nasaf Qarshi | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
16-02-2014 | Kuruvchi Bunyodkor | Liaoning FC(1995-2020) | - | Ký hợp đồng |
28-05-2014 | Liaoning FC(1995-2020) | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2014 | Free player | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Lokomotiv Tashkent | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Kuruvchi Bunyodkor | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
17-12-2018 | Buxoro FK | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Prachuap Khiri Khan | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Persikabo 1973 | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
31-05-2021 | Prachuap Khiri Khan | Muangkan United | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | Muangkan United | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Sogdiana Jizak | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | FC OKMK Olmaliq | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Termez Surkhon | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
18-02-2024 | FK Kokand 1912 | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Buxoro FK | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 2 | 21/22 10/11 |
Thai League Cup Winner | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
AFC Cup Winner | 1 | 10/11 |