STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-10-2012 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Zenit 2 St. Petersburg | Lahti | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Lahti | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
05-04-2018 | Zenit 2 St. Petersburg | Lahti | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lahti | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | Zenit 2 St. Petersburg | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Sarpsborg 08 | Zenit St. Petersburg | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
10-02-2021 | Zenit St. Petersburg | Djurgardens | 0.4M € | Cho thuê |
30-12-2022 | Djurgardens | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Zenit St. Petersburg | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-03-2025 15:30 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-03-2025 21:30 | Krylya Sovetov | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-03-2025 11:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2024 11:00 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2024 17:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2024 11:00 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 15-09-2024 13:30 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2024 17:00 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-09-2023 09:00 | Gazovik Orenburg | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian champion | 4 | 24 23 21 20 |
Russian cup winner | 2 | 24 20 |
Russian Super Cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 13/14 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |