STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Midtjylland Youth | Vejle Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Vejle Boldklub Youth | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Vejle U19 | Vejle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vejle | Thisted FC | - | Cho thuê |
01-07-2018 | Vejle | Thisted FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Thisted FC | Vejle | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Thisted FC | Vejle | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Vejle | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
02-09-2019 | Vejle | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2024 | Kolding FC | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-11-2024 17:30 | Skive IK | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-12-2023 17:30 | Kolding FC | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-11-2023 14:30 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-11-2023 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-11-2023 13:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-10-2023 11:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-10-2023 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-10-2023 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-10-2023 15:00 | Hobro | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 28-09-2023 16:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 1 | 23 |
Danish second tier champion | 1 | 20 |