STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SV Wehen Wiesbaden U17 | SV Wehen Wiesbaden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Wehen Wiesbaden U19 | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SV Wehen Wiesbaden | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FSV Mainz 05 (Youth) | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dynamo Dresden | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-02-2025 18:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 13:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-02-2025 15:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-08-2024 17:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-07-2024 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-04-2024 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-04-2024 17:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2024 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 11-04-2024 19:30 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-04-2024 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu