STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Free player | ASC Garde Nationale | - | Ký hợp đồng |
03-09-2019 | ASC Garde Nationale | Al Zawraa | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Al Zawraa | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | Maniema Union | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 13:00 | Botswana | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Egypt | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Cape Verde | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu