STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | PERSIB Bandung U20 | - | - | Ký hợp đồng |
31-03-2016 | - | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Persiba Balikpapan | PON Jawa Barat | - | Cho thuê |
31-10-2016 | PON Jawa Barat | Persiba Balikpapan | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Persiba Balikpapan | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
19-12-2017 | Borneo FC | PSMS Medan | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | PSMS Medan | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | Persib Bandung | Persis Solo FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Persis Solo FC | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-12-2024 12:00 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-12-2024 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-12-2024 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-11-2024 08:30 | Malut United | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-10-2024 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-09-2024 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-02-2024 08:00 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2023 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2023 08:00 | Madura United | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu