STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | - | Ganghwa High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ganghwa High School | Nambu University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Nambu University | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Gimpo FC | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Hwaseong FC | Yeoju FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Yeoju FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu