STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-09-2004 | ESV St. Michael Youth | TUS Paldau Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | TUS Paldau Youth | USV Gnas Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | USV Gnas Youth | SU Straden | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | SU Straden | Bad Gleichenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bad Gleichenberg | SC Gleisdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Gleisdorf | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Áo | 28-08-2024 16:30 | SPG Wels | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 29-09-2023 17:00 | SC Gleisdorf | ![]() ![]() | USV RB Weindorf St.Anna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 27-08-2023 15:00 | Wolfsberger AC Amateure | ![]() ![]() | SC Gleisdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-06-2023 17:00 | Bad Gleichenberg | ![]() ![]() | LASK (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu