STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-04-2017 | OFK Beograd U19 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Partizan U19 | FK Krupa na Vrbasu U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Partizan Belgrade U19 | FK Krupa U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Krupa U19 | FK Krupa | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Partizan Belgrade U19 | Spal U19 | Unknown | Ký hợp đồng |
02-09-2019 | Spal U19 | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | FK Krupa | Leotar | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | Leotar | FK Timok Zajecar | - | Ký hợp đồng |
23-08-2022 | FK Timok Zajecar | Tekstilac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Habitpharm Javor | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Tekstilac | FK Trajal Krusevac | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Crvena Zvezda | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 07-04-2025 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 17:30 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 12:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-02-2025 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 13:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 16:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 16:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Serbian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |