Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
b887dde61570f8b191b2b5613a06e609.webp
Cầu thủ:
S. Hardy
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
29  (1996-06-29)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA WNL08-04-2025 18:00Andorra (w)
team-home
2-1
team-away
Cyprus (w)00010
UEFA WNL04-04-2025 16:00Cyprus (w)
team-home
2-2
team-away
Andorra (w)00000
UEFA WNL25-02-2025 17:00Cyprus (w)
team-home
2-1
team-away
Georgia (w)00000
UEFA WNL21-02-2025 17:00Cyprus (w)
team-home
2-1
team-away
malta (w)00010
Champions League Nữ07-09-2024 18:30Apollon Limassol LFC (w)
team-home
2-3
team-away
ZNK Pomurje (w)00000
Euro Nữ09-04-2024 16:30Lithuania (w)
team-home
1-0
team-away
Cyprus (w)00000
Euro Nữ05-04-2024 14:00Cyprus (w)
team-home
0-3
team-away
Belarus (w)00000
Champions League Nữ18-10-2023 18:30Benfica (w)
team-home
4-0
team-away
Apollon Limassol LFC (w)00000
Champions League Nữ11-10-2023 13:00Apollon Limassol LFC (w)
team-home
0-7
team-away
Benfica (w)00000
Champions League Nữ09-09-2023 14:30Apollon Limassol LFC (w)
team-home
3-0
team-away
FC Samegrelo (W)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ S. Hardy - Kèo nhà cái

Hot Leagues