STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-03-2011 | Basaksehir FK Youth | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Ký hợp đồng |
12-01-2014 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Istanbulspor | - | Cho thuê |
30-07-2014 | Istanbulspor | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2014 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Istanbul Güngörenspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Istanbul Güngörenspor | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2015 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Corum Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Corum Belediyespor | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2016 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Eyupspor | - | Cho thuê |
28-12-2016 | Eyupspor | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2017 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Diyarbakirspor | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
14-01-2018 | Keciorengucu | Silivrispor | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Silivrispor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2018 | Keciorengucu | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Corum Belediyespor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Artvin Hopaspor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Yeni Orduspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
23-07-2022 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-04-2025 14:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-03-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2025 14:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-02-2025 16:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2025 10:30 | Yeni Malatyaspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2025 13:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-01-2025 13:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-01-2025 13:00 | Istanbulspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 13:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 23/24 |