STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Chelsea FC Youth | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Brighton U23 | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
23-03-2023 | KVSK Lommel | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Brighton U23 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | Feyenoord | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dordrecht | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2024 | Feyenoord | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Oud-Heverlee Leuven | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-09-2024 14:00 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 17:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-07-2024 12:30 | Dordrecht | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-05-2024 14:30 | Dordrecht | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-05-2024 16:45 | Emmen | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-05-2024 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2024 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu